Thiet ke noi that chau au-Chung cư Times City T9 là
dự án đặc biệt của khu đô thị lý tưởng này. Đó là tòa nhà có
những căn hộ đủ diện tích khác nhau, từ căn hộ nhỏ 53m2 đến diện
tích lớn đến hơn 100m2. Vì vậy, nó thực sự đem lại nhiều cơ hội cho
những khách hàng muốn mua cho mình một căn hộ ở Times City. Sau đây là
bảng giá của chung cư Times City T9:
Bảng giá căn hộT9 Times City tầng 5+6+7
|
||||||
Số căn
|
1
|
2
|
3+21
|
4+22
|
5+7+17+19
|
6+8+18+20
|
Hướng
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Diện tích tim tường
|
109,2
|
103,1
|
52,5
|
52,5
|
82,1
|
82,1
|
Đơn giá tim tường
|
35,150
|
34,650
|
32,350
|
31,950
|
33,350
|
32,950
|
Diện tích thông thủy
|
100,1
|
94,2
|
46,4
|
46,4
|
74,4
|
74,4
|
Đơn giá thông thủy
|
38,345
|
37,923
|
36,602
|
36,150
|
36,801
|
36,360
|
Tổng giá trị chưa
VAT
|
3,838,380
|
3,572,415
|
1,698,375
|
1,677,375
|
2,738,035
|
2,705,195
|
Tổng giá có VAT và
KPBT
|
4,285,055
|
3,987,952
|
1,895,482
|
1,871,962
|
3,056,125
|
3,019,345
|
Đã bán
|
Đã bán Hết
|
Đã bán hết
|
Đã bán hết
|
504, 507, 522
|
505,507,519, 605,
617, 619,
|
506,605, 617, 619
|
Số căn
|
9+15
|
10+16
|
11+12A
|
12+12B
|
23
|
24
|
Hướng
|
Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Diện tích tim tường
|
53,4
|
53,4
|
53,2
|
53,2
|
109,2
|
103,1
|
Đơn giá tim tường
|
32,350
|
31,950
|
32,350
|
31,950
|
35,250
|
34,750
|
Diện tích thông thủy
|
47,2
|
47,2
|
47,9
|
47,9
|
100,1
|
94,2
|
Đơn giá thông thủy
|
36,599
|
36,146
|
35,929
|
35,485
|
38,454
|
38,033
|
Tổng giá trị chưa
VAT
|
1,727,490
|
1,706,130
|
1,721,020
|
1,699,740
|
3,849,300
|
3,582,725
|
Tổng giá có VAT và
KPBT
|
1,927,976
|
1,904,053
|
1,920,755
|
1,896,922
|
4,297,285
|
3,999,499
|
Đã bán
|
509, 515
|
511, 611, 612a
|
512
|
Đã bán hết
|
524, 624
|
Bảng giá căn hộ T9 Times City tầng 10+15+17
|
||||||
Số căn
|
1
|
2
|
3+21
|
4+22
|
5+7+17+19
|
6+8+18+20
|
Hướng
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Diện tích tim tường
|
109,2
|
103,1
|
52,5
|
52,5
|
82,1
|
82,1
|
Đơn giá tim tường
|
36,150
|
35,650
|
33,350
|
32,950
|
34,350
|
33,950
|
Diện tích thông thủy
|
100,1
|
94,2
|
46,4
|
46,4
|
74,4
|
74,4
|
Đơn giá thông thủy
|
39,436
|
39,018
|
37,734
|
37,281
|
37,905
|
37,463
|
Tổng giá trị chưa
VAT
|
3,947,580
|
3,675,515
|
1,750,875
|
1,729,875
|
2,820,135
|
2,787,295
|
Tổng giá có VAT và
KPBT
|
4,407,359
|
4,103,424
|
1,954,282
|
1,930,762
|
3,148,077
|
3,111,297
|
Đã bán
|
1501, 1701
|
1502
|
1521, 1721
|
1504, 1522
|
1505, 1517, 1519
|
1506
|
Số căn
|
9+15
|
10+16
|
11+12A
|
12+12B
|
23
|
24
|
Hướng
|
Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Diện tích tim tường
|
53,4
|
53,4
|
53,2
|
53,2
|
109,2
|
103,1
|
Đơn giá tim tường
|
33,350
|
32,950
|
33,350
|
32,950
|
36,250
|
35,750
|
Diện tích thông thủy
|
47,2
|
47,2
|
47,9
|
47,9
|
100,1
|
94,2
|
Đơn giá thông thủy
|
37,730
|
37,278
|
37,040
|
36,595
|
39,545
|
39,127
|
Tổng giá trị chưa
VAT
|
1,780,890
|
1,759,530
|
1,774,220
|
1,752,940
|
3,958,500
|
3,685,825
|
Tổng giá có VAT và
KPBT
|
1,987,784
|
1,963,861
|
1,980,339
|
1,956,506
|
4,419,589
|
4,114,971
|
Đã bán
|
1509
|
1511
|
1523, 1723
|
Bảng giá căn hộ T9 Times City tầng 19
|
||||||
Số căn
|
1
|
2
|
3+21
|
4+22
|
5+7+17+19
|
6+8+18+20
|
Hướng
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Diện tích tim tường
|
109,2
|
103,1
|
52,5
|
52,5
|
82,1
|
82,1
|
Đơn giá tim tường
|
35,650
|
35,150
|
32,850
|
32,450
|
33,850
|
33,450
|
Diện tích thông thủy
|
100,1
|
94,2
|
46,4
|
46,4
|
74,4
|
74,4
|
Đơn giá thông thủy
|
38,736
|
38,267
|
37,088
|
36,637
|
37,203
|
36,763
|
Tổng giá trị chưa
VAT
|
3,892,980
|
3,623,965
|
1,724,625
|
1,703,625
|
2,779,085
|
2,746,245
|
Tổng giá có VAT và
KPBT
|
4,346,207
|
4,045,688
|
1,924,882
|
1,901,362
|
3,102,101
|
3,065,321
|
Đã bán
|
1901
|
1903, 1921
|
1917
|
|||
Số căn
|
9+15
|
10+16
|
11+12A
|
12+12B
|
23
|
24
|
Hướng
|
Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Diện tích tim tường
|
53,4
|
53,4
|
53,2
|
53,2
|
109,2
|
103,1
|
Đơn giá tim tường
|
32,850
|
32,450
|
32,850
|
32,450
|
35,750
|
35,250
|
Diện tích thông thủy
|
47,2
|
47,2
|
47,9
|
47,9
|
100,1
|
94,2
|
Đơn giá thông thủy
|
37,008
|
36,557
|
36,333
|
35,890
|
38,844
|
38,376
|
Tổng giá trị chưa
VAT
|
1,754,190
|
1,732,830
|
1,747,620
|
1,726,340
|
3,903,900
|
3,634,275
|
Tổng giá có VAT và
KPBT
|
1,957,880
|
1,933,957
|
1,950,547
|
1,926,714
|
4,358,437
|
4,057,235
|
Đã bán
|
1916
|
1923
|
1924
|
Bảng giá căn hộ T9 Times City tầng 23+24
|
||||||
Số căn
|
1
|
2
|
3+21
|
4+22
|
5+7+17+19
|
6+8+18+20
|
Hướng
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Diện tích tim tường
|
109,2
|
103,1
|
52,5
|
52,5
|
82,1
|
82,1
|
Đơn giá tim tường
|
35,450
|
34,950
|
32,650
|
32,250
|
36,650
|
33,250
|
Diện tích thông thủy
|
101
|
95,3
|
46,6
|
46,6
|
74,9
|
74,9
|
Đơn giá thông thủy
|
38,328
|
37810
|
36,783
|
36,333
|
36,884
|
36,446
|
Tổng giá trị chưa
VAT
|
3,871,140
|
3,603,345
|
1,714,125
|
1,693,125
|
2,762,665
|
2,729,825
|
Tổng giá có VAT và
KPBT
|
4,321,746
|
4,022,594
|
1,913,122
|
1,889,602
|
3,083,711
|
3,046,930
|
Đã bán
|
2303
|
|||||
Số căn
|
9+15
|
10+16
|
11+12A
|
12+12B
|
23
|
24
|
Hướng
|
Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Diện tích tim tường
|
53,4
|
53,4
|
53,2
|
53,2
|
109,2
|
103,1
|
Đơn giá tim tường
|
32,650
|
32,250
|
32,650
|
32,250
|
35,550
|
35,050
|
Diện tích thông thủy
|
47,9
|
47,9
|
48,2
|
48,2
|
101
|
95,3
|
Đơn giá thông thủy
|
36,398
|
35,953
|
36,036
|
35,595
|
38,436
|
37,918
|
Tổng giá trị chưa
VAT
|
1,743,510
|
1,722,150
|
1,736,980
|
1,715,700
|
3,882,060
|
3,613,655
|
Tổng giá có VAT và
KPBT
|
1,945,919
|
1,921,995
|
1,938,631
|
1,914,797
|
4,333,976
|
4,034,141
|
Đã bán
|
2309
|
2323
|
Bảng giá căn hộT9 Times City tầng 12B
|
||||||
Số căn
|
1
|
2
|
3+21
|
4+22
|
5+7+17+19
|
6+8+18+20
|
Hướng
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Diện tích tim tường
|
109,2
|
103,1
|
52,5
|
52,5
|
82,1
|
82,1
|
Đơn giá tim tường
|
34,750
|
34,250
|
31,950
|
31,550
|
32,950
|
32,550
|
Diện tích thông thủy
|
100,1
|
94,2
|
46,4
|
46,4
|
74,4
|
74,4
|
Đơn giá thông thủy
|
37,909
|
37,485
|
36,150
|
35,697
|
36,360
|
35,918
|
Tổng giá trị chưa
VAT
|
3,794,700
|
3,531,175
|
1,677,375
|
1,656,375
|
2,705,195
|
2,672,355
|
Tổng giá có VAT và
KPBT
|
4,236,133
|
3,941,763
|
1,871,962
|
1,848,442
|
3,019,345
|
2,982,564
|
Đã bán
|
||||||
Số căn
|
9+15
|
10+16
|
11+12A
|
12+12B
|
23
|
24
|
Hướng
|
Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Diện tích tim tường
|
53,4
|
53,4
|
53,2
|
53,2
|
109,2
|
103,1
|
Đơn giá tim tường
|
31,950
|
31,550
|
31,950
|
31,550
|
34,850
|
34,350
|
Diện tích thông thủy
|
47,2
|
47,2
|
47,9
|
47,9
|
100,1
|
94,2
|
Đơn giá thông thủy
|
36,146
|
35,694
|
35,485
|
35,040
|
38,018
|
37,595
|
Tổng giá trị chưa
VAT
|
1,706,130
|
1,684,770
|
1,699,740
|
1,679,460
|
3,805,620
|
3,541,485
|
Tổng giá có VAT và
KPBT
|
1,904,053
|
1,880,130
|
1,896,922
|
1,873,088
|
4,248,364
|
3,953,310
|
Đã bán
|
Nếu
bạn có nhu cầu, xin liên hệ lại với chúng tôi về bán chung cư times city
Tags: tư vấn thiết kế phòng karaoke, thiết kế nội thất chung cư kim văn kim lũ
Tags: tư vấn thiết kế phòng karaoke, thiết kế nội thất chung cư kim văn kim lũ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét