Thứ Sáu, 4 tháng 7, 2014

Bảng giá chung cư times city t9


Thiet ke noi that chau au-Chung cư Times City T9 là dự án đặc biệt của khu đô thị lý tưởng này. Đó là tòa nhà có những căn hộ đủ diện tích khác nhau, từ căn hộ nhỏ 53m2 đến diện tích lớn đến hơn 100m2. Vì vậy, nó thực sự đem lại nhiều cơ hội cho những khách hàng muốn mua cho mình một căn hộ ở Times City. Sau đây là bảng giá của chung cư Times City T9:



Bảng giá căn hộT9 Times City tầng 5+6+7
Số căn
1
2
3+21
4+22
5+7+17+19
6+8+18+20
Hướng
Tây Nam
Tây Bắc
Nam
Bắc
Nam
Bắc
Diện tích tim tường
109,2
103,1
52,5
52,5
82,1
82,1
Đơn giá tim tường
35,150
34,650
32,350
31,950
33,350
32,950
Diện tích thông thủy
100,1
94,2
46,4
46,4
74,4
74,4
Đơn giá thông thủy
38,345
37,923
36,602
36,150
36,801
36,360
Tổng giá trị chưa VAT
3,838,380
3,572,415
1,698,375
1,677,375
2,738,035
2,705,195
Tổng giá có VAT và KPBT
4,285,055
3,987,952
1,895,482
1,871,962
3,056,125
3,019,345
Đã bán
Đã bán Hết
Đã bán hết
Đã bán hết
504, 507, 522
505,507,519, 605, 617, 619, 
506,605, 617, 619


Số căn
9+15
10+16
11+12A
12+12B
23
24
Hướng
Nam
Bắc
Nam
Bắc
Đông Nam
Đông Bắc
Diện tích tim tường
53,4
53,4
53,2
53,2
109,2
103,1
Đơn giá tim tường
32,350
31,950
32,350
31,950
35,250
34,750
Diện tích thông thủy
47,2
47,2
47,9
47,9
100,1
94,2
Đơn giá thông thủy
36,599
36,146
35,929
35,485
38,454
38,033
Tổng giá trị chưa VAT
1,727,490
1,706,130
1,721,020
1,699,740
3,849,300
3,582,725
Tổng giá có VAT và KPBT
1,927,976
1,904,053
1,920,755
1,896,922
4,297,285
3,999,499
Đã bán
509, 515

511, 611, 612a 
512
Đã bán hết
524, 624

Bảng giá căn hộ T9 Times City tầng 10+15+17
Số căn
1
2
3+21
4+22
5+7+17+19
6+8+18+20
Hướng
Tây Nam
Tây Bắc
Nam
Bắc
Nam
Bắc
Diện tích tim tường
109,2
103,1
52,5
52,5
82,1
82,1
Đơn giá tim tường
36,150
35,650
33,350
32,950
34,350
33,950
Diện tích thông thủy
100,1
94,2
46,4
46,4
74,4
74,4
Đơn giá thông thủy
39,436
39,018
37,734
37,281
37,905
37,463
Tổng giá trị chưa VAT
3,947,580
3,675,515
1,750,875
1,729,875
2,820,135
2,787,295
Tổng giá có VAT và KPBT
4,407,359
4,103,424
1,954,282
1,930,762
3,148,077
3,111,297
Đã bán
1501, 1701
1502
1521, 1721
1504, 1522
1505, 1517, 1519 
1506

Số căn
9+15
10+16
11+12A
12+12B
23
24
Hướng
Nam
Bắc
Nam
Bắc
Đông Nam
Đông Bắc
Diện tích tim tường
53,4
53,4
53,2
53,2
109,2
103,1
Đơn giá tim tường
33,350
32,950
33,350
32,950
36,250
35,750
Diện tích thông thủy
47,2
47,2
47,9
47,9
100,1
94,2
Đơn giá thông thủy
37,730
37,278
37,040
36,595
39,545
39,127
Tổng giá trị chưa VAT
1,780,890
1,759,530
1,774,220
1,752,940
3,958,500
3,685,825
Tổng giá có VAT và KPBT
1,987,784
1,963,861
1,980,339
1,956,506
4,419,589
4,114,971
Đã bán
1509

1511

1523, 1723


Bảng giá căn hộ T9 Times City tầng 19
Số căn
1
2
3+21
4+22
5+7+17+19
6+8+18+20
Hướng
Tây Nam
Tây Bắc
Nam
Bắc
Nam
Bắc
Diện tích tim tường
109,2
103,1
52,5
52,5
82,1
82,1
Đơn giá tim tường
35,650
35,150
32,850
32,450
33,850
33,450
Diện tích thông thủy
100,1
94,2
46,4
46,4
74,4
74,4
Đơn giá thông thủy
38,736
38,267
37,088
36,637
37,203
36,763
Tổng giá trị chưa VAT
3,892,980
3,623,965
1,724,625
1,703,625
2,779,085
2,746,245
Tổng giá có VAT và KPBT
4,346,207
4,045,688
1,924,882
1,901,362
3,102,101
3,065,321
Đã bán
1901

1903, 1921

1917


Số căn
9+15
10+16
11+12A
12+12B
23
24
Hướng
Nam
Bắc
Nam
Bắc
Đông Nam
Đông Bắc
Diện tích tim tường
53,4
53,4
53,2
53,2
109,2
103,1
Đơn giá tim tường
32,850
32,450
32,850
32,450
35,750
35,250
Diện tích thông thủy
47,2
47,2
47,9
47,9
100,1
94,2
Đơn giá thông thủy
37,008
36,557
36,333
35,890
38,844
38,376
Tổng giá trị chưa VAT
1,754,190
1,732,830
1,747,620
1,726,340
3,903,900
3,634,275
Tổng giá có VAT và KPBT
1,957,880
1,933,957
1,950,547
1,926,714
4,358,437
4,057,235
Đã bán

1916


1923
1924

Bảng giá căn hộ T9 Times City tầng 23+24
Số căn
1
2
3+21
4+22
5+7+17+19
6+8+18+20
Hướng
Tây Nam
Tây Bắc
Nam
Bắc
Nam
Bắc
Diện tích tim tường
109,2
103,1
52,5
52,5
82,1
82,1
Đơn giá tim tường
35,450
34,950
32,650
32,250
36,650
33,250
Diện tích thông thủy
101
95,3
46,6
46,6
74,9
74,9
Đơn giá thông thủy
38,328
37810
36,783
36,333
36,884
36,446
Tổng giá trị chưa VAT
3,871,140
3,603,345
1,714,125
1,693,125
2,762,665
2,729,825
Tổng giá có VAT và KPBT
4,321,746
4,022,594
1,913,122
1,889,602
3,083,711
3,046,930
Đã bán


2303




Số căn
9+15
10+16
11+12A
12+12B
23
24
Hướng
Nam
Bắc
Nam
Bắc
Đông Nam
Đông Bắc
Diện tích tim tường
53,4
53,4
53,2
53,2
109,2
103,1
Đơn giá tim tường
32,650
32,250
32,650
32,250
35,550
35,050
Diện tích thông thủy
47,9
47,9
48,2
48,2
101
95,3
Đơn giá thông thủy
36,398
35,953
36,036
35,595
38,436
37,918
Tổng giá trị chưa VAT
1,743,510
1,722,150
1,736,980
1,715,700
3,882,060
3,613,655
Tổng giá có VAT và KPBT
1,945,919
1,921,995
1,938,631
1,914,797
4,333,976
4,034,141
Đã bán
2309



2323


Bảng giá căn hộT9 Times City tầng 12B
Số căn
1
2
3+21
4+22
5+7+17+19
6+8+18+20
Hướng
Tây Nam
Tây Bắc
Nam
Bắc
Nam
Bắc
Diện tích tim tường
109,2
103,1
52,5
52,5
82,1
82,1
Đơn giá tim tường
34,750
34,250
31,950
31,550
32,950
32,550
Diện tích thông thủy
100,1
94,2
46,4
46,4
74,4
74,4
Đơn giá thông thủy
37,909
37,485
36,150
35,697
36,360
35,918
Tổng giá trị chưa VAT
3,794,700
3,531,175
1,677,375
1,656,375
2,705,195
2,672,355
Tổng giá có VAT và KPBT
4,236,133
3,941,763
1,871,962
1,848,442
3,019,345
2,982,564
Đã bán







Số căn
9+15
10+16
11+12A
12+12B
23
24
Hướng
Nam
Bắc
Nam
Bắc
Đông Nam
Đông Bắc
Diện tích tim tường
53,4
53,4
53,2
53,2
109,2
103,1
Đơn giá tim tường
31,950
31,550
31,950
31,550
34,850
34,350
Diện tích thông thủy
47,2
47,2
47,9
47,9
100,1
94,2
Đơn giá thông thủy
36,146
35,694
35,485
35,040
38,018
37,595
Tổng giá trị chưa VAT
1,706,130
1,684,770
1,699,740
1,679,460
3,805,620
3,541,485
Tổng giá có VAT và KPBT
1,904,053
1,880,130
1,896,922
1,873,088
4,248,364
3,953,310
Đã bán









Nếu bạn có nhu cầu, xin liên hệ lại với chúng tôi về bán chung cư times city
Tags: tư vấn thiết kế phòng karaokethiết kế nội thất chung cư kim văn kim lũ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét